Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倾耳而听
Pinyin: qīng ěr ér tīng
Meanings: Cúi tai xuống để nghe, thể hiện sự chú tâm lắng nghe., To bend one’s ear and listen attentively., 倾歪,侧着。侧着耳朵仔细听。[出处]《礼记·孔子闲居》“倾耳而听之,不可得而闻也。”[例]民皆引领而望,~,悲号仰天,叩心而怨上,故陈胜大呼,天下响应。——《史记·淮南衡山列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 亻, 顷, 耳, 一, 口, 斤
Chinese meaning: 倾歪,侧着。侧着耳朵仔细听。[出处]《礼记·孔子闲居》“倾耳而听之,不可得而闻也。”[例]民皆引领而望,~,悲号仰天,叩心而怨上,故陈胜大呼,天下响应。——《史记·淮南衡山列传》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, phù hợp trong ngữ cảnh học tập hoặc nghe giảng.
Example: 同学们倾耳而听老师的指导。
Example pinyin: tóng xué men qīng ěr ér tīng lǎo shī de zhǐ dǎo 。
Tiếng Việt: Các học sinh chăm chú lắng nghe hướng dẫn của thầy cô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi tai xuống để nghe, thể hiện sự chú tâm lắng nghe.
Nghĩa phụ
English
To bend one’s ear and listen attentively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倾歪,侧着。侧着耳朵仔细听。[出处]《礼记·孔子闲居》“倾耳而听之,不可得而闻也。”[例]民皆引领而望,~,悲号仰天,叩心而怨上,故陈胜大呼,天下响应。——《史记·淮南衡山列传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế