Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倾心吐胆
Pinyin: qīng xīn tǔ dǎn
Meanings: To share sincerely and openly express one’s true feelings., Chia sẻ chân thành, bày tỏ lòng mình một cách cởi mở và trung thực., 比喻痛快地说出了心里话。[出处]元·杨显之《酷寒亭》第一折“怕不待倾心吐胆商量嫁,都是些瞒神諕鬼求食话。”[例]这里别无外人,方可~,对哥哥说。——明·施耐庵《水浒全传》第十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 亻, 顷, 心, 口, 土, 旦, 月
Chinese meaning: 比喻痛快地说出了心里话。[出处]元·杨显之《酷寒亭》第一折“怕不待倾心吐胆商量嫁,都是些瞒神諕鬼求食话。”[例]这里别无外人,方可~,对哥哥说。——明·施耐庵《水浒全传》第十四回。
Grammar: Thường được dùng trong mối quan hệ thân thiết, mang nghĩa tích cực.
Example: 他对朋友倾心吐胆。
Example pinyin: tā duì péng yǒu qīng xīn tǔ dǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy chia sẻ chân thành với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia sẻ chân thành, bày tỏ lòng mình một cách cởi mở và trung thực.
Nghĩa phụ
English
To share sincerely and openly express one’s true feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻痛快地说出了心里话。[出处]元·杨显之《酷寒亭》第一折“怕不待倾心吐胆商量嫁,都是些瞒神諕鬼求食话。”[例]这里别无外人,方可~,对哥哥说。——明·施耐庵《水浒全传》第十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế