Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倾巢出动
Pinyin: qīng cháo chū dòng
Meanings: Huy động toàn bộ lực lượng, không còn giữ lại ai., To mobilize all forces without leaving anyone behind., 倾倒出;巢巢穴。比喻敌人出动全部兵力进行侵扰。[出处]南朝·梁·沈约《齐故安陆昭王碑文》“由是倾巢举落,望德如归。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 亻, 顷, 巛, 果, 凵, 屮, 云, 力
Chinese meaning: 倾倒出;巢巢穴。比喻敌人出动全部兵力进行侵扰。[出处]南朝·梁·沈约《齐故安陆昭王碑文》“由是倾巢举落,望德如归。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh.
Example: 敌军倾巢出动,准备决战。
Example pinyin: dí jūn qīng cháo chū dòng , zhǔn bèi jué zhàn 。
Tiếng Việt: Quân địch huy động toàn lực, chuẩn bị cho trận quyết chiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huy động toàn bộ lực lượng, không còn giữ lại ai.
Nghĩa phụ
English
To mobilize all forces without leaving anyone behind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倾倒出;巢巢穴。比喻敌人出动全部兵力进行侵扰。[出处]南朝·梁·沈约《齐故安陆昭王碑文》“由是倾巢举落,望德如归。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế