Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倾向
Pinyin: qīng xiàng
Meanings: Tendency, inclination, Xu hướng, khuynh hướng, ①趋势。[例]没有避免那种使用暴力的倾向。*②指思想观点所体现的方向。[例]思想倾向。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 顷, 丿, 冂, 口
Chinese meaning: ①趋势。[例]没有避免那种使用暴力的倾向。*②指思想观点所体现的方向。[例]思想倾向。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện sau động từ hoặc giới từ.
Example: 他有艺术方面的倾向。
Example pinyin: tā yǒu yì shù fāng miàn de qīng xiàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có xu hướng về nghệ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xu hướng, khuynh hướng
Nghĩa phụ
English
Tendency, inclination
Nghĩa tiếng trung
中文释义
趋势。没有避免那种使用暴力的倾向
指思想观点所体现的方向。思想倾向
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!