Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倽
Pinyin: shuí
Meanings: Who (dialectical usage), Ai (phương ngữ), ①形容露水多。[例]零露漙兮。——《诗·郑风·野有蔓草》。*②露珠圆的。[合]漙漙(露多的样子。一说为露珠圆的样子)。
HSK Level: 6
Part of speech: đại từ
0Chinese meaning: ①形容露水多。[例]零露漙兮。——《诗·郑风·野有蔓草》。*②露珠圆的。[合]漙漙(露多的样子。一说为露珠圆的样子)。
Grammar: Là đại từ hỏi, tương tự như 谁 nhưng ít phổ biến hơn, thường dùng trong phương ngữ.
Example: 倽来了?
Example pinyin: shà lái le ?
Tiếng Việt: Ai đến vậy?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ai (phương ngữ)
Nghĩa phụ
English
Who (dialectical usage)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容露水多。零露漙兮。——《诗·郑风·野有蔓草》
露珠圆的。漙漙(露多的样子。一说为露珠圆的样子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!