Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 值钱

Pinyin: zhí qián

Meanings: Có giá trị, đáng tiền., Valuable, worth money., ①价钱或价值高。[例]她们穿着十分值钱的绸衫,系着华丽的腰带。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 直, 戋, 钅

Chinese meaning: ①价钱或价值高。[例]她们穿着十分值钱的绸衫,系着华丽的腰带。

Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả đồ vật hoặc tài sản.

Example: 这件古董非常值钱。

Example pinyin: zhè jiàn gǔ dǒng fēi cháng zhí qián 。

Tiếng Việt: Chiếc đồ cổ này rất có giá trị.

值钱
zhí qián
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có giá trị, đáng tiền.

Valuable, worth money.

价钱或价值高。她们穿着十分值钱的绸衫,系着华丽的腰带

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

值钱 (zhí qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung