Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 值得
Pinyin: zhí de
Meanings: Worthwhile, deserving of something., Đáng giá, xứng đáng để làm điều gì., ①有价值,有意义。[例]另一点值得重新强调。*②价钱合适;合算。[例]买这件衣服很值得。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 直, 㝵, 彳
Chinese meaning: ①有价值,有意义。[例]另一点值得重新强调。*②价钱合适;合算。[例]买这件衣服很值得。
Grammar: Động từ, đứng trước một hành động hoặc sự vật để diễn tả giá trị của nó.
Example: 这部电影值得一看。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng zhí dé yí kàn 。
Tiếng Việt: Bộ phim này đáng xem.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáng giá, xứng đáng để làm điều gì.
Nghĩa phụ
English
Worthwhile, deserving of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有价值,有意义。另一点值得重新强调
价钱合适;合算。买这件衣服很值得
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!