Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 债款
Pinyin: zhài kuǎn
Meanings: The amount of money or property owed by one party to another., Số tiền hoặc tài sản mà một bên nợ bên kia., 形容欠债很多。[出处]《汉书·诸侯王表序》“分为二周,有逃债之台。”[例]由于经营不善,这家公司现已陷入~的境地。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 责, 士, 欠, 示
Chinese meaning: 形容欠债很多。[出处]《汉书·诸侯王表序》“分为二周,有逃债之台。”[例]由于经营不善,这家公司现已陷入~的境地。
Grammar: Là danh từ vật, thường đi kèm với các động từ như 归还 (trả lại), 清偿 (thanh toán hết).
Example: 这笔债款需要在一年内还清。
Example pinyin: zhè bǐ zhài kuǎn xū yào zài yì nián nèi huán qīng 。
Tiếng Việt: Khoản nợ này cần được trả hết trong vòng một năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số tiền hoặc tài sản mà một bên nợ bên kia.
Nghĩa phụ
English
The amount of money or property owed by one party to another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容欠债很多。[出处]《汉书·诸侯王表序》“分为二周,有逃债之台。”[例]由于经营不善,这家公司现已陷入~的境地。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!