Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 债权

Pinyin: zhài quán

Meanings: The legal right of a lender regarding the money or property lent out., Quyền lợi về mặt pháp lý của người cho vay đối với số tiền hoặc tài sản đã cho vay., ①债户还债的义务,有时也指所欠的债。[例]为了清偿所有的债务而工作。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 责, 又, 木

Chinese meaning: ①债户还债的义务,有时也指所欠的债。[例]为了清偿所有的债务而工作。

Grammar: Là danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong văn bản pháp lý.

Example: 保护债权是法律的基本原则之一。

Example pinyin: bǎo hù zhài quán shì fǎ lǜ de jī běn yuán zé zhī yī 。

Tiếng Việt: Bảo vệ quyền lợi chủ nợ là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật.

债权
zhài quán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền lợi về mặt pháp lý của người cho vay đối với số tiền hoặc tài sản đã cho vay.

The legal right of a lender regarding the money or property lent out.

债户还债的义务,有时也指所欠的债。为了清偿所有的债务而工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...