Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 债家

Pinyin: zhài jiā

Meanings: A family or organization entitled to claim debts (similar to 'creditor')., Gia đình hoặc tổ chức có quyền đòi nợ (tương tự 债权人)., ①把钱借给别人收取利息的人;放债的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 责, 宀, 豕

Chinese meaning: ①把钱借给别人收取利息的人;放债的人。

Grammar: Là danh từ chỉ đơn vị, nhóm người.

Example: 这家银行是最大的债家。

Example pinyin: zhè jiā yín háng shì zuì dà de zhài jiā 。

Tiếng Việt: Ngân hàng này là chủ nợ lớn nhất.

债家 - zhài jiā
债家
zhài jiā

📷 Nữ doanh nhân gửi tài liệu con nợ cho doanh nhân.

债家
zhài jiā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình hoặc tổ chức có quyền đòi nợ (tương tự 债权人).

A family or organization entitled to claim debts (similar to 'creditor').

把钱借给别人收取利息的人;放债的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...