Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 债多不愁

Pinyin: zhài duō bù chóu

Meanings: Nợ nhiều nhưng không lo lắng, ý nói việc quá quen thuộc nên không còn sợ hãi nữa., Having so much debt that one becomes unconcerned about it., ①同“俱”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 亻, 责, 夕, 一, 心, 秋

Chinese meaning: ①同“俱”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái hài hước hoặc tự giễu.

Example: 他已经习惯了债多不愁的生活方式。

Example pinyin: tā yǐ jīng xí guàn le zhài duō bù chóu de shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã quen với lối sống nợ nhiều nhưng không lo lắng.

债多不愁
zhài duō bù chóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nợ nhiều nhưng không lo lắng, ý nói việc quá quen thuộc nên không còn sợ hãi nữa.

Having so much debt that one becomes unconcerned about it.

同“俱”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

债多不愁 (zhài duō bù chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung