Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 债台高筑
Pinyin: zhài tái gāo zhù
Meanings: Nợ nần chồng chất, khoản nợ lớn dần lên khó kiểm soát., Accumulating massive debts that become uncontrollable., ①古人名用字。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 亻, 责, 厶, 口, 亠, 冋, 巩, 竹
Chinese meaning: ①古人名用字。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng trong văn cảnh tiêu cực để diễn tả tình trạng nợ lớn.
Example: 由于经营不善,公司债台高筑。
Example pinyin: yóu yú jīng yíng bú shàn , gōng sī zhài tái gāo zhù 。
Tiếng Việt: Do quản lý kém, công ty đã nợ nần chồng chất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nợ nần chồng chất, khoản nợ lớn dần lên khó kiểm soát.
Nghĩa phụ
English
Accumulating massive debts that become uncontrollable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古人名用字
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế