Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 债主

Pinyin: zhài zhǔ

Meanings: Creditor, the person who lends money or assets to another., Chủ nợ, người cho vay tiền hoặc tài sản., ①(倱伅传说中远古帝鸿氏之子。*②同“混沌”,蒙昧无知。亦作“浑沌”。*③大而无形。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 责, 亠, 土

Chinese meaning: ①(倱伅传说中远古帝鸿氏之子。*②同“混沌”,蒙昧无知。亦作“浑沌”。*③大而无形。

Grammar: Là danh từ chỉ người, có thể đứng trước hoặc sau động từ trong câu.

Example: 债主上门讨债。

Example pinyin: zhài zhǔ shàng mén tǎo zhài 。

Tiếng Việt: Chủ nợ đến nhà đòi tiền.

债主
zhài zhǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ nợ, người cho vay tiền hoặc tài sản.

Creditor, the person who lends money or assets to another.

(倱伅传说中远古帝鸿氏之子

同“混沌”,蒙昧无知。亦作“浑沌”

大而无形

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

债主 (zhài zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung