Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cǎi

Meanings: Chú ý, quan tâm, To pay attention, to care about, ①理睬,答理。[例]不是远老泰山为人忒歹,亲女婿昂然不睬。——王实甫《破窑记》。[例]王太太不倸,坐着不动。——《儒林外史》。[合]不睬;不要睬他。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①理睬,答理。[例]不是远老泰山为人忒歹,亲女婿昂然不睬。——王实甫《破窑记》。[例]王太太不倸,坐着不动。——《儒林外史》。[合]不睬;不要睬他。

Hán Việt reading: thải

Grammar: Là động từ, thường đi kèm với danh từ hoặc mệnh đề.

Example: 别倸他,他说的话不重要。

Example pinyin: bié cǎi tā , tā shuō de huà bú zhòng yào 。

Tiếng Việt: Đừng quan tâm đến anh ta, những gì anh ấy nói không quan trọng.

cǎi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú ý, quan tâm

thải

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pay attention, to care about

理睬,答理。不是远老泰山为人忒歹,亲女婿昂然不睬。——王实甫《破窑记》。王太太不倸,坐着不动。——《儒林外史》。不睬;不要睬他

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倸 (cǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung