Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nǎi

Meanings: You (dialectical usage), Ngươi, bạn (phương ngữ), ①方言,你。

HSK Level: 6

Part of speech: đại từ

0

Chinese meaning: ①方言,你。

Hán Việt reading: nãi

Grammar: Là đại từ nhân xưng, thường gặp trong phương ngữ Giang Nam.

Example: 倷好!(你好!)

Example pinyin: nǎi hǎo ! ( nǐ hǎo ! )

Tiếng Việt: Bạn khỏe không! (Chào bạn!)

nǎi
6đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngươi, bạn (phương ngữ)

nãi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

You (dialectical usage)

方言,你

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...