Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倴城

Pinyin: bēn chéng

Meanings: Tên một địa danh tại tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc., The name of a place located in Hebei Province, China., ①(倰僜)行走疲惫。*②不做事。*③象声词,形容弦乐声,如“弦嘈倰倰声。”

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 9

Radicals: 土, 成

Chinese meaning: ①(倰僜)行走疲惫。*②不做事。*③象声词,形容弦乐声,如“弦嘈倰倰声。”

Grammar: Địa danh cố định, không thay đổi hình thức.

Example: 倴城是一个历史悠久的小镇。

Example pinyin: bèn chéng shì yí gè lì shǐ yōu jiǔ de xiǎo zhèn 。

Tiếng Việt: Thị trấn Bôn Thành có lịch sử lâu đời.

倴城
bēn chéng
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một địa danh tại tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.

The name of a place located in Hebei Province, China.

(倰僜)行走疲惫

不做事

象声词,形容弦乐声,如“弦嘈倰倰声。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倴城 (bēn chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung