Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Gắn vào, đặt vào, To insert, to place into, ①树立;建立。[据]倳,立也,凡所立之功也,故青、徐人言立曰倳也。——《释名》。*②同“剚”。刺入;插入。[例]春日倳耜。——《管子》。[合]倳耜(将耜插入地中);倳刃(以刀刺入)。*③持。[合]倳戟(持戟。借指军事)

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①树立;建立。[据]倳,立也,凡所立之功也,故青、徐人言立曰倳也。——《释名》。*②同“剚”。刺入;插入。[例]春日倳耜。——《管子》。[合]倳耜(将耜插入地中);倳刃(以刀刺入)。*③持。[合]倳戟(持戟。借指军事)

Grammar: Là động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ vật được gắn/đặt.

Example: 他把书倳到书架上。

Example pinyin: tā bǎ shū zì dào shū jià shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đặt cuốn sách lên giá sách.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gắn vào, đặt vào

To insert, to place into

树立;建立。倳,立也,凡所立之功也,故青、徐人言立曰倳也。——《释名》

同“剚”。刺入;插入。春日倳耜。——《管子》。倳耜(将耜插入地中);倳刃(以刀刺入)

持。倳戟(持戟。借指军事)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倳 (zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung