Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cóng

Meanings: Từ cổ, nghĩa là theo sau, đi theo ai đó., An archaic term meaning 'to follow' or 'to go after someone'., ①懒。*②愚蠢。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①懒。*②愚蠢。

Grammar: Đây là một từ cổ và hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử.

Example: 古代文中提到“倯其后”。

Example pinyin: gǔ dài wén zhōng tí dào “ sōng qí hòu ” 。

Tiếng Việt: Trong văn cổ có nhắc đến 'theo sau'.

cóng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ cổ, nghĩa là theo sau, đi theo ai đó.

An archaic term meaning 'to follow' or 'to go after someone'.

愚蠢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倯 (cóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung