Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: luǒ

Meanings: Trần trụi, không mặc quần áo, Naked, bare, ①赤体。[据]倮,袒也。——《说文》。亦作倮。[例]唯人为倮匈而后生也。——《大戴礼记·曾子天圆》。注:“倮匈,谓无毛羽与鳞介也。”[合]倮儿(旧称无羽无鳞甲、蔽身的动物为“裸虫”。又指人);倮身(裸体);倮袒(裸露上身);倮体(裸体)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 果

Chinese meaning: ①赤体。[据]倮,袒也。——《说文》。亦作倮。[例]唯人为倮匈而后生也。——《大戴礼记·曾子天圆》。注:“倮匈,谓无毛羽与鳞介也。”[合]倮儿(旧称无羽无鳞甲、蔽身的动物为“裸虫”。又指人);倮身(裸体);倮袒(裸露上身);倮体(裸体)。

Hán Việt reading: khỏa

Grammar: Là tính từ, ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn cảnh cổ.

Example: 婴儿出生时是倮的。

Example pinyin: yīng ér chū shēng shí shì luǒ de 。

Tiếng Việt: Em bé khi sinh ra thì trần trụi.

luǒ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trần trụi, không mặc quần áo

khỏa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Naked, bare

赤体。[据]倮,袒也。——《说文》。亦作倮。[例]唯人为倮匈而后生也。——《大戴礼记·曾子天圆》。注

“倮匈,谓无毛羽与鳞介也。”倮儿(旧称无羽无鳞甲、蔽身的动物为“裸虫”。又指人);倮身(裸体);倮袒(裸露上身);倮体(裸体)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倮 (luǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung