Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倭寇

Pinyin: wō kòu

Meanings: Bọn cướp biển Nhật Bản thời xưa, chuyên tấn công ven biển Trung Quốc vào thế kỷ 13-16., Japanese pirates from ancient times who frequently attacked China’s coastal areas between the 13th and 16th centuries., ①指元末到明中叶多次在朝鲜和我国沿海抢劫骚扰的日本强盗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 委, 元, 宀, 攴

Chinese meaning: ①指元末到明中叶多次在朝鲜和我国沿海抢劫骚扰的日本强盗。

Grammar: Là danh từ chỉ tập thể, luôn ở dạng số nhiều khi dịch sang tiếng Việt hoặc tiếng Anh.

Example: 明朝时期,沿海地区深受倭寇之害。

Example pinyin: míng cháo shí qī , yán hǎi dì qū shēn shòu wō kòu zhī hài 。

Tiếng Việt: Vào thời nhà Minh, khu vực ven biển bị ảnh hưởng nặng nề bởi bọn cướp biển Nhật Bản.

倭寇
wō kòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bọn cướp biển Nhật Bản thời xưa, chuyên tấn công ven biển Trung Quốc vào thế kỷ 13-16.

Japanese pirates from ancient times who frequently attacked China’s coastal areas between the 13th and 16th centuries.

指元末到明中叶多次在朝鲜和我国沿海抢劫骚扰的日本强盗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倭寇 (wō kòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung