Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倬
Pinyin: zhuō
Meanings: Rõ ràng, nổi bật, Clear, prominent, ①高大;显著。[据]倬,箸大也。从人,卓声。——《说文》。按,当训大也。[例]倬彼昊天。——《诗·大雅·甫田》。[合]倬尔(高大的样子);倬诡(超绝奇特);倬立(卓立,昂然而立)。*②俊俏。[例]倬眉浓翠,怎不交人醉?——宋·张元干《点绛唇》。[合]倬俏(放荡风流);倬峭(漂亮)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 卓
Chinese meaning: ①高大;显著。[据]倬,箸大也。从人,卓声。——《说文》。按,当训大也。[例]倬彼昊天。——《诗·大雅·甫田》。[合]倬尔(高大的样子);倬诡(超绝奇特);倬立(卓立,昂然而立)。*②俊俏。[例]倬眉浓翠,怎不交人醉?——宋·张元干《点绛唇》。[合]倬俏(放荡风流);倬峭(漂亮)。
Hán Việt reading: trác
Grammar: Là tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ phía trước hoặc sau nó.
Example: 文章内容倬然易懂。
Example pinyin: wén zhāng nèi róng zhuō rán yì dǒng 。
Tiếng Việt: Nội dung bài viết rất rõ ràng và dễ hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, nổi bật
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trác
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Clear, prominent
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高大;显著。倬,箸大也。从人,卓声。——《说文》。按,当训大也。倬彼昊天。——《诗·大雅·甫田》。倬尔(高大的样子);倬诡(超绝奇特);倬立(卓立,昂然而立)
俊俏。倬眉浓翠,怎不交人醉?——宋·张元干《点绛唇》。倬俏(放荡风流);倬峭(漂亮)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!