Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倫
Pinyin: lún
Meanings: Nguyên tắc đạo đức, chuẩn mực luân lý trong xã hội (ít dùng độc lập, thường thấy trong các từ ghép)., Ethical principles or moral standards in society (rarely used independently; usually found in compound words)., ①见“伦”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 侖
Chinese meaning: ①见“伦”。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các từ ghép liên quan đến đạo đức, chẳng hạn như 伦理 (luân lý).
Example: 伦理是社会和谐的基础。
Example pinyin: lún lǐ shì shè huì hé xié de jī chǔ 。
Tiếng Việt: Đạo đức là nền tảng của sự hòa hợp xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên tắc đạo đức, chuẩn mực luân lý trong xã hội (ít dùng độc lập, thường thấy trong các từ ghép).
Nghĩa phụ
English
Ethical principles or moral standards in society (rarely used independently; usually found in compound words).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“伦”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!