Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倪
Pinyin: ní
Meanings: Dấu hiệu ban đầu, manh mối, Initial sign, clue, ①端,边际:端倪(头绪)。*②弱小,小孩:旄倪(“旄”,年老,八九十岁的年纪。“旄倪”,即老幼)。*③分际:天倪(自然之分际)。*④傲慢:“力罢,则不能毋堕倪”。*⑤姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 兒
Chinese meaning: ①端,边际:端倪(头绪)。*②弱小,小孩:旄倪(“旄”,年老,八九十岁的年纪。“旄倪”,即老幼)。*③分际:天倪(自然之分际)。*④傲慢:“力罢,则不能毋堕倪”。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: nghê
Grammar: Là danh từ, thường dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng.
Example: 从他的表情可以看出一些倪端。
Example pinyin: cóng tā de biǎo qíng kě yǐ kàn chū yì xiē ní duān 。
Tiếng Việt: Từ biểu hiện của anh ấy có thể thấy một số manh mối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu hiệu ban đầu, manh mối
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nghê
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Initial sign, clue
Nghĩa tiếng trung
中文释义
端倪(头绪)
旄倪(“旄”,年老,八九十岁的年纪。“旄倪”,即老幼)
天倪(自然之分际)
“力罢,则不能毋堕倪”
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!