Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倩装
Pinyin: qiàn zhuāng
Meanings: Trang phục đẹp, thường dùng để chỉ cách ăn mặc thanh lịch và duyên dáng của phụ nữ., Beautiful attire, often used to describe elegant and graceful clothing worn by women., ①时髦而美观大方的装束。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 青, 壮, 衣
Chinese meaning: ①时髦而美观大方的装束。
Grammar: Được sử dụng như một danh từ để mô tả vẻ ngoài bên ngoài của ai đó.
Example: 她身穿一袭倩装,吸引了所有人的目光。
Example pinyin: tā shēn chuān yì xí qiàn zhuāng , xī yǐn le suǒ yǒu rén de mù guāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một bộ trang phục đẹp, thu hút mọi ánh nhìn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang phục đẹp, thường dùng để chỉ cách ăn mặc thanh lịch và duyên dáng của phụ nữ.
Nghĩa phụ
English
Beautiful attire, often used to describe elegant and graceful clothing worn by women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时髦而美观大方的装束
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!