Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倩影

Pinyin: qiàn yǐng

Meanings: Bóng dáng đẹp, thường ám chỉ bóng hình của người con gái xinh đẹp., A beautiful figure or shadow, often referring to the graceful silhouette of a woman., ①比喻身材美好,亭亭玉立(多指女子)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 亻, 青, 彡, 景

Chinese meaning: ①比喻身材美好,亭亭玉立(多指女子)。

Grammar: Thường được dùng trong văn phong mang tính biểu cảm hoặc thơ ca. Là danh từ ghép hai âm tiết.

Example: 月光下,她的倩影显得格外迷人。

Example pinyin: yuè guāng xià , tā de qiàn yǐng xiǎn de gé wài mí rén 。

Tiếng Việt: Dưới ánh trăng, bóng dáng cô ấy trông thật quyến rũ.

倩影 - qiàn yǐng
倩影
qiàn yǐng

📷 Trung quốc

倩影
qiàn yǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bóng dáng đẹp, thường ám chỉ bóng hình của người con gái xinh đẹp.

A beautiful figure or shadow, often referring to the graceful silhouette of a woman.

比喻身材美好,亭亭玉立(多指女子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...