Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倣
Pinyin: fǎng
Meanings: Bắt chước, làm theo, To imitate, to emulate, ①用本义。[据]仿,相似也。——《说文》。俗亦作倣。[合]仿像(仿佛相像);他俩长得相仿。*②仿效;模仿。也作“彷”、“倣”。[例]见所制蜡人,悉仿生人。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[合]他们的罐子似乎是仿皮革容器制作的;仿刻(仿照原本的款式和字体刻印);仿模(模仿);仿写(模仿书写)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①用本义。[据]仿,相似也。——《说文》。俗亦作倣。[合]仿像(仿佛相像);他俩长得相仿。*②仿效;模仿。也作“彷”、“倣”。[例]见所制蜡人,悉仿生人。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[合]他们的罐子似乎是仿皮革容器制作的;仿刻(仿照原本的款式和字体刻印);仿模(模仿);仿写(模仿书写)。
Grammar: Là động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được bắt chước.
Example: 小孩子喜欢倣大人的行为。
Example pinyin: xiǎo hái zi xǐ huan fǎng dà rén de xíng wéi 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích bắt chước hành động của người lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt chước, làm theo
Nghĩa phụ
English
To imitate, to emulate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。仿,相似也。——《说文》。俗亦作倣。仿像(仿佛相像);他俩长得相仿
仿效;模仿。也作“彷”、“倣”。见所制蜡人,悉仿生人。——清·薛福成《观巴黎油画记》。他们的罐子似乎是仿皮革容器制作的;仿刻(仿照原本的款式和字体刻印);仿模(模仿);仿写(模仿书写)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!