Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倡始

Pinyin: chàng shǐ

Meanings: Khởi xướng, bắt đầu một phong trào hoặc hoạt động., To initiate or start a movement or activity., ①首先提议;首倡。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 昌, 台, 女

Chinese meaning: ①首先提议;首倡。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ phong trào hoặc sự kiện.

Example: 他倡始了一场环保运动。

Example pinyin: tā chàng shǐ le yì chǎng huán bǎo yùn dòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy khởi xướng một phong trào bảo vệ môi trường.

倡始
chàng shǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khởi xướng, bắt đầu một phong trào hoặc hoạt động.

To initiate or start a movement or activity.

首先提议;首倡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倡始 (chàng shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung