Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借
Pinyin: jiè
Meanings: Mượn, vay, To borrow, to lend, ①暂时使用别人的财物等:借用。借阅。借账。借据。借条。*②暂时把财物等给别人使用:借钱给人。*③假托:借口。借端。借故。借代。借景。借喻。借题发挥。*④依靠:凭借。借势。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 昔
Chinese meaning: ①暂时使用别人的财物等:借用。借阅。借账。借据。借条。*②暂时把财物等给别人使用:借钱给人。*③假托:借口。借端。借故。借代。借景。借喻。借题发挥。*④依靠:凭借。借势。
Hán Việt reading: tá
Grammar: Là động từ một âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được mượn/vay.
Example: 我可以借你的笔吗?
Example pinyin: wǒ kě yǐ jiè nǐ de bǐ ma ?
Tiếng Việt: Tôi có thể mượn cây bút của bạn không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mượn, vay
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tá
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To borrow, to lend
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借用。借阅。借账。借据。借条
借钱给人
借口。借端。借故。借代。借景。借喻。借题发挥
凭借。借势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!