Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 借风使船

Pinyin: jiè fēng shǐ chuán

Meanings: Lợi dụng hoàn cảnh thuận lợi để đạt được mục tiêu., To take advantage of favorable circumstances to achieve a goal., 风向哪里吹,船往哪里行。比喻凭借别人的力量以达到自己的目的。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十一回“今见金桂所为,先已开了端,他便乐得借风使船,先弄薛昨蝌到手,不怕金桂不依。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 亻, 昔, 㐅, 几, 吏, 口, 舟

Chinese meaning: 风向哪里吹,船往哪里行。比喻凭借别人的力量以达到自己的目的。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十一回“今见金桂所为,先已开了端,他便乐得借风使船,先弄薛昨蝌到手,不怕金桂不依。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để ca ngợi khả năng tận dụng thời cơ.

Example: 他借风使船,成功地完成了任务。

Example pinyin: tā jiè fēng shǐ chuán , chéng gōng dì wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy lợi dụng cơ hội thuận lợi để hoàn thành nhiệm vụ.

借风使船
jiè fēng shǐ chuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi dụng hoàn cảnh thuận lợi để đạt được mục tiêu.

To take advantage of favorable circumstances to achieve a goal.

风向哪里吹,船往哪里行。比喻凭借别人的力量以达到自己的目的。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十一回“今见金桂所为,先已开了端,他便乐得借风使船,先弄薛昨蝌到手,不怕金桂不依。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
使#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

借风使船 (jiè fēng shǐ chuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung