Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 借题发挥

Pinyin: jiè tí fā huī

Meanings: Lợi dụng cơ hội hoặc đề tài để nói lên ý kiến hoặc thực hiện mục đích của mình., To seize an opportunity or topic to express one’s opinions or achieve one’s purpose., 借着某件事情为题目来做文章,以表达自己真正的意见或主张。也指假借某事为由,去做其它的事。[出处]清·吴趼人《痛史》第七回“我触动起来,顺口骂他两句。就是你们文人说的,甚么‘借题发挥’的意思呢。”[例]尽管是~,而且是借错了题,我对王芸生的手法,依然是佩服的。——郭沫若《摩登唐吉诃德的一种手法》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 亻, 昔, 是, 页, 发, 军, 扌

Chinese meaning: 借着某件事情为题目来做文章,以表达自己真正的意见或主张。也指假借某事为由,去做其它的事。[出处]清·吴趼人《痛史》第七回“我触动起来,顺口骂他两句。就是你们文人说的,甚么‘借题发挥’的意思呢。”[例]尽管是~,而且是借错了题,我对王芸生的手法,依然是佩服的。——郭沫若《摩登唐吉诃德的一种手法》。

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống tranh luận hoặc thuyết trình.

Example: 他借题发挥,在会议上提出了自己的建议。

Example pinyin: tā jiè tí fā huī , zài huì yì shàng tí chū le zì jǐ de jiàn yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy lợi dụng cơ hội để đưa ra đề xuất của mình trong cuộc họp.

借题发挥
jiè tí fā huī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi dụng cơ hội hoặc đề tài để nói lên ý kiến hoặc thực hiện mục đích của mình.

To seize an opportunity or topic to express one’s opinions or achieve one’s purpose.

借着某件事情为题目来做文章,以表达自己真正的意见或主张。也指假借某事为由,去做其它的事。[出处]清·吴趼人《痛史》第七回“我触动起来,顺口骂他两句。就是你们文人说的,甚么‘借题发挥’的意思呢。”[例]尽管是~,而且是借错了题,我对王芸生的手法,依然是佩服的。——郭沫若《摩登唐吉诃德的一种手法》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

借题发挥 (jiè tí fā huī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung