Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 借问

Pinyin: jiè wèn

Meanings: Excuse me, politely used to ask for information., Xin hỏi, lịch sự dùng để hỏi thông tin., ①敬辞,用于向别人询问事情;请问。[例]借问酒家何处有?

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 昔, 口, 门

Chinese meaning: ①敬辞,用于向别人询问事情;请问。[例]借问酒家何处有?

Grammar: Động từ này mang tính lễ phép và thường mở đầu cho các câu hỏi hướng dẫn.

Example: 借问,这里去火车站怎么走?

Example pinyin: jiè wèn , zhè lǐ qù huǒ chē zhàn zěn me zǒu ?

Tiếng Việt: Xin hỏi, từ đây đi đến ga tàu hỏa như thế nào?

借问
jiè wèn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin hỏi, lịch sự dùng để hỏi thông tin.

Excuse me, politely used to ask for information.

敬辞,用于向别人询问事情;请问。借问酒家何处有?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

借问 (jiè wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung