Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借镜观形
Pinyin: jiè jìng guān xíng
Meanings: Nhìn vào gương để biết hình dáng của mình, ngụ ý học hỏi từ người khác để hiểu rõ bản thân., To look in the mirror to see one’s appearance, implying learning from others to understand oneself., 借凭借。比喻参考和吸取别人的经验教训。[出处]《刘子新论·贵言》“人目短于自见,故借镜以观形。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 亻, 昔, 竟, 钅, 又, 见, 开, 彡
Chinese meaning: 借凭借。比喻参考和吸取别人的经验教训。[出处]《刘子新论·贵言》“人目短于自见,故借镜以观形。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong các bài học đạo đức hoặc triết lý sống.
Example: 我们要学会借镜观形,从别人的错误中吸取教训。
Example pinyin: wǒ men yào xué huì jiè jìng guān xíng , cóng bié rén de cuò wù zhōng xī qǔ jiào xùn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần học cách nhìn vào gương để rút kinh nghiệm từ lỗi lầm của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn vào gương để biết hình dáng của mình, ngụ ý học hỏi từ người khác để hiểu rõ bản thân.
Nghĩa phụ
English
To look in the mirror to see one’s appearance, implying learning from others to understand oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借凭借。比喻参考和吸取别人的经验教训。[出处]《刘子新论·贵言》“人目短于自见,故借镜以观形。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế