Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 借重

Pinyin: jiè zhòng

Meanings: Dựa vào năng lực hoặc uy tín của người khác để đạt được mục đích., To rely on someone else’s ability or reputation to achieve a goal., ①借别人的权势、名望为己谋利。[例]特圣俞子孙不耀,故挟之借重以欺世。——王铚。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 昔, 重

Chinese meaning: ①借别人的权势、名望为己谋利。[例]特圣俞子孙不耀,故挟之借重以欺世。——王铚。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các tình huống hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.

Example: 他借重朋友的关系找到了一份好工作。

Example pinyin: tā jiè zhòng péng yǒu de guān xì zhǎo dào le yí fèn hǎo gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy dựa vào mối quan hệ của bạn để tìm được một công việc tốt.

借重
jiè zhòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào năng lực hoặc uy tín của người khác để đạt được mục đích.

To rely on someone else’s ability or reputation to achieve a goal.

借别人的权势、名望为己谋利。特圣俞子孙不耀,故挟之借重以欺世。——王铚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...