Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借身报仇
Pinyin: jiè shēn bào chóu
Meanings: Nhờ người khác giúp mình trả thù kẻ thù., To use someone else to take revenge on one’s enemy., 指舍身助人报仇。同借交报仇”。[出处]明·高启《结交少年场行》“结交须结游侠儿,借身报仇心不疑。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 昔, 身, 扌, 𠬝, 九
Chinese meaning: 指舍身助人报仇。同借交报仇”。[出处]明·高启《结交少年场行》“结交须结游侠儿,借身报仇心不疑。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong các câu chuyện hoặc tình huống kịch tính.
Example: 他没有办法亲手复仇,只能借身报仇。
Example pinyin: tā méi yǒu bàn fǎ qīn shǒu fù chóu , zhǐ néng jiè shēn bào chóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy không thể tự tay báo thù nên chỉ có thể nhờ người khác làm thay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhờ người khác giúp mình trả thù kẻ thù.
Nghĩa phụ
English
To use someone else to take revenge on one’s enemy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指舍身助人报仇。同借交报仇”。[出处]明·高启《结交少年场行》“结交须结游侠儿,借身报仇心不疑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế