Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借花献佛
Pinyin: jiè huā xiàn fó
Meanings: Lấy hoa của người khác để cúng dường Phật, ý chỉ dùng thứ của người khác để làm việc tốt hoặc lấy lòng., To borrow flowers to present to the Buddha, meaning using someone else's things to do good or flatter., 比喻用别人的东西做人情。[出处]《过去现在因果经》“一今我女弱不能得前,请寄二花以献于佛。”[例]今儿有人送极新鲜的山鸡,烫了吃,很好的,我就~了。——清·刘鹗《老残游记》第六回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 亻, 昔, 化, 艹, 南, 犬, 弗
Chinese meaning: 比喻用别人的东西做人情。[出处]《过去现在因果经》“一今我女弱不能得前,请寄二花以献于佛。”[例]今儿有人送极新鲜的山鸡,烫了吃,很好的,我就~了。——清·刘鹗《老残游记》第六回。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động không tốn công sức riêng nhưng lại muốn có lợi ích cá nhân.
Example: 他送的礼物其实是借花献佛。
Example pinyin: tā sòng de lǐ wù qí shí shì jiè huā xiàn fó 。
Tiếng Việt: Món quà anh ấy tặng thực ra là mượn hoa dâng Phật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy hoa của người khác để cúng dường Phật, ý chỉ dùng thứ của người khác để làm việc tốt hoặc lấy lòng.
Nghĩa phụ
English
To borrow flowers to present to the Buddha, meaning using someone else's things to do good or flatter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻用别人的东西做人情。[出处]《过去现在因果经》“一今我女弱不能得前,请寄二花以献于佛。”[例]今儿有人送极新鲜的山鸡,烫了吃,很好的,我就~了。——清·刘鹗《老残游记》第六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế