Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借篷使风
Pinyin: jiè péng shǐ fēng
Meanings: Mượn buồm để sử dụng gió - ám chỉ việc lợi dụng ngoại lực hoặc hoàn cảnh để thành công., Use sails to harness the wind – metaphor for leveraging external forces for success., 比喻借他人之力办事。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 亻, 昔, 竹, 逢, 吏, 㐅, 几
Chinese meaning: 比喻借他人之力办事。
Grammar: Thành ngữ biểu tượng, khuyến khích tư duy chiến lược.
Example: 成功者往往懂得借篷使风。
Example pinyin: chéng gōng zhě wǎng wǎng dǒng de jiè péng shǐ fēng 。
Tiếng Việt: Người thành công thường hiểu cách lợi dụng hoàn cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mượn buồm để sử dụng gió - ám chỉ việc lợi dụng ngoại lực hoặc hoàn cảnh để thành công.
Nghĩa phụ
English
Use sails to harness the wind – metaphor for leveraging external forces for success.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻借他人之力办事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế