Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 借箸代筹

Pinyin: jiè zhù dài chóu

Meanings: Mượn đũa để lập kế hoạch - ám chỉ việc tư duy thay thế người khác để giải quyết vấn đề., Borrow chopsticks to plan – metaphor for thinking and solving problems instead of others., 箸筷子;筹过去用以计算的工具,引伸为策划。原意是借你前面的的筷子来指画当前的形势。[又]比喻从旁为人出主意,计划事情。[出处]《史记·留侯世家》“请借前箸以筹之。”[例]~一县策,纳楹闲访百城书。——清·刘鹗《老残游记》第七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 亻, 昔, 竹, 者, 弋, 寿

Chinese meaning: 箸筷子;筹过去用以计算的工具,引伸为策划。原意是借你前面的的筷子来指画当前的形势。[又]比喻从旁为人出主意,计划事情。[出处]《史记·留侯世家》“请借前箸以筹之。”[例]~一县策,纳楹闲访百城书。——清·刘鹗《老残游记》第七回。

Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường dùng trong ngữ cảnh lãnh đạo hoặc chiến lược.

Example: 经理不在时,他常借箸代筹。

Example pinyin: jīng lǐ bú zài shí , tā cháng jiè zhù dài chóu 。

Tiếng Việt: Khi quản lý không có mặt, anh ta thường đưa ra phương án thay thế.

借箸代筹
jiè zhù dài chóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mượn đũa để lập kế hoạch - ám chỉ việc tư duy thay thế người khác để giải quyết vấn đề.

Borrow chopsticks to plan – metaphor for thinking and solving problems instead of others.

箸筷子;筹过去用以计算的工具,引伸为策划。原意是借你前面的的筷子来指画当前的形势。[又]比喻从旁为人出主意,计划事情。[出处]《史记·留侯世家》“请借前箸以筹之。”[例]~一县策,纳楹闲访百城书。——清·刘鹗《老残游记》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

借箸代筹 (jiè zhù dài chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung