Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 借箸

Pinyin: jiè zhù

Meanings: Mượn đũa - ám chỉ việc đưa ra lời khuyên chiến lược., Borrow chopsticks – metaphor for offering strategic advice., ①喻代别人出谋划策。[例]元载相公曾借箸,宪宗皇帝亦留神。——杜牧《河湟》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 昔, 竹, 者

Chinese meaning: ①喻代别人出谋划策。[例]元载相公曾借箸,宪宗皇帝亦留神。——杜牧《河湟》。

Grammar: Thành ngữ cổ, ít gặp trong đời sống hiện đại.

Example: 他喜欢借箸代筹。

Example pinyin: tā xǐ huan jiè zhù dài chóu 。

Tiếng Việt: Anh ta thích đưa ra những kế hoạch thay thế.

借箸
jiè zhù
6thành ngữ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mượn đũa - ám chỉ việc đưa ra lời khuyên chiến lược.

Borrow chopsticks – metaphor for offering strategic advice.

喻代别人出谋划策。元载相公曾借箸,宪宗皇帝亦留神。——杜牧《河湟》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

借箸 (jiè zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung