Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借用
Pinyin: jiè yòng
Meanings: Mượn, sử dụng tạm thời cái gì của người khác., To borrow, temporarily use something belonging to others., ①为了当时或临时的使用而借别人的东西用。[例]借用一下你的铅笔。*②引用,抄录。[例]我们从其他语言中借用词汇的习惯。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 昔, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①为了当时或临时的使用而借别人的东西用。[例]借用一下你的铅笔。*②引用,抄录。[例]我们从其他语言中借用词汇的习惯。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm tân ngữ là đồ vật hoặc quyền lợi.
Example: 我可以借用你的书吗?
Example pinyin: wǒ kě yǐ jiè yòng nǐ de shū ma ?
Tiếng Việt: Tôi có thể mượn sách của bạn không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mượn, sử dụng tạm thời cái gì của người khác.
Nghĩa phụ
English
To borrow, temporarily use something belonging to others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了当时或临时的使用而借别人的东西用。借用一下你的铅笔
引用,抄录。我们从其他语言中借用词汇的习惯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!