Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借火
Pinyin: jiè huǒ
Meanings: Mượn lửa, xin lửa để đốt thuốc lá hoặc nấu ăn., To borrow fire – ask for a light to smoke or cook., ①抽烟时向别人借点火东西或用别人的火来点火。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 昔, 人, 八
Chinese meaning: ①抽烟时向别人借点火东西或用别人的火来点火。
Grammar: Động từ cụ thể, thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 可以借个火吗?
Example pinyin: kě yǐ jiè gè huǒ ma ?
Tiếng Việt: Cho tôi xin lửa được không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mượn lửa, xin lửa để đốt thuốc lá hoặc nấu ăn.
Nghĩa phụ
English
To borrow fire – ask for a light to smoke or cook.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抽烟时向别人借点火东西或用别人的火来点火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!