Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借水推船
Pinyin: jiè shuǐ tuī chuán
Meanings: Mượn nước đẩy thuyền - lợi dụng hoàn cảnh thuận lợi để đạt mục tiêu., To use water to push a boat – capitalize on favorable conditions., 指趁势行事。亦作借水行舟”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 亻, 昔, ㇇, 丿, 乀, 亅, 扌, 隹, 口, 舟
Chinese meaning: 指趁势行事。亦作借水行舟”。
Grammar: Thành ngữ biểu tượng, hay sử dụng trong bối cảnh chiến lược.
Example: 他们借水推船,迅速完成了任务。
Example pinyin: tā men jiè shuǐ tuī chuán , xùn sù wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Họ lợi dụng hoàn cảnh thuận lợi để nhanh chóng hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mượn nước đẩy thuyền - lợi dụng hoàn cảnh thuận lợi để đạt mục tiêu.
Nghĩa phụ
English
To use water to push a boat – capitalize on favorable conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指趁势行事。亦作借水行舟”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế