Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借景生情
Pinyin: jiè jǐng shēng qíng
Meanings: Vay mượn cảnh vật để gợi cảm xúc, tình cảm., To evoke emotions by borrowing scenery., 借眼前的事物激发思想感情。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 亻, 昔, 京, 日, 生, 忄, 青
Chinese meaning: 借眼前的事物激发思想感情。
Grammar: Thành ngữ hay dùng trong văn chương, nghệ thuật.
Example: 诗人善于借景生情。
Example pinyin: shī rén shàn yú jiè jǐng shēng qíng 。
Tiếng Việt: Nhà thơ giỏi trong việc mượn cảnh để gợi cảm xúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vay mượn cảnh vật để gợi cảm xúc, tình cảm.
Nghĩa phụ
English
To evoke emotions by borrowing scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借眼前的事物激发思想感情。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế