Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借方
Pinyin: jiè fāng
Meanings: Phía bên nợ (trong kế toán)., Debit side (in accounting)., ①1a(会计)∶“贷方”的对称账户中登记借记金额的那一栏。[例]在出租出借业务中,指借入方或承租方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 昔, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①1a(会计)∶“贷方”的对称账户中登记借记金额的那一栏。[例]在出租出借业务中,指借入方或承租方。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành kế toán, thường xuất hiện trong báo cáo tài chính.
Example: 这笔账记在借方。
Example pinyin: zhè bǐ zhàng jì zài jiè fāng 。
Tiếng Việt: Khoản này được ghi vào phía bên nợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía bên nợ (trong kế toán).
Nghĩa phụ
English
Debit side (in accounting).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
1a(会计)∶“贷方”的对称账户中登记借记金额的那一栏。在出租出借业务中,指借入方或承租方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!