Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借尸还魂
Pinyin: jiè shī huán hún
Meanings: A soul returns by borrowing a body – metaphor for evil hiding under good appearances., Hồn mượn xác trở về - ám chỉ kẻ xấu đội lốt người tốt để hồi sinh., 迷信者认为,人死后可将灵魂附于他人尸体而复活。比喻已经消灭或没落的事物又以另一种形式出现。[出处]元·岳伯川《铁拐李·楔子》“岳寿,谁想你浑家将你尸骸烧化了,我如今着你借尸还魂,尸骸是小李屠,魂灵是岳寿。”[例]可是地主就在那边,工作团刚刚走,斗争刚刚过后,人家就来报仇,也能够~哩!——孙犁《诉苦翻心》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 亻, 昔, 尸, 不, 辶, 云, 鬼
Chinese meaning: 迷信者认为,人死后可将灵魂附于他人尸体而复活。比喻已经消灭或没落的事物又以另一种形式出现。[出处]元·岳伯川《铁拐李·楔子》“岳寿,谁想你浑家将你尸骸烧化了,我如今着你借尸还魂,尸骸是小李屠,魂灵是岳寿。”[例]可是地主就在那边,工作团刚刚走,斗争刚刚过后,人家就来报仇,也能够~哩!——孙犁《诉苦翻心》。
Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh và phê phán sâu sắc.
Example: 那些坏人总是借尸还魂。
Example pinyin: nà xiē huài rén zǒng shì jiè shī huán hún 。
Tiếng Việt: Kẻ xấu luôn đội lốt người tốt để tái xuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồn mượn xác trở về - ám chỉ kẻ xấu đội lốt người tốt để hồi sinh.
Nghĩa phụ
English
A soul returns by borrowing a body – metaphor for evil hiding under good appearances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷信者认为,人死后可将灵魂附于他人尸体而复活。比喻已经消灭或没落的事物又以另一种形式出现。[出处]元·岳伯川《铁拐李·楔子》“岳寿,谁想你浑家将你尸骸烧化了,我如今着你借尸还魂,尸骸是小李屠,魂灵是岳寿。”[例]可是地主就在那边,工作团刚刚走,斗争刚刚过后,人家就来报仇,也能够~哩!——孙犁《诉苦翻心》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế