Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借尸还阳
Pinyin: jiè shī huán yáng
Meanings: Borrowing a corpse to return to life – metaphorically returning from death., Mượn xác hoàn dương - chỉ việc linh hồn quay lại cơ thể sống lại., 犹言借尸还魂。比喻已经消灭或没落的事物又以另一种形式出现。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 亻, 昔, 尸, 不, 辶, 日, 阝
Chinese meaning: 犹言借尸还魂。比喻已经消灭或没落的事物又以另一种形式出现。
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng cao, ít sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Example: 这故事像是借尸还阳的传说。
Example pinyin: zhè gù shì xiàng shì jiè shī huán yáng de chuán shuō 。
Tiếng Việt: Câu chuyện này giống như truyền thuyết mượn xác hoàn dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mượn xác hoàn dương - chỉ việc linh hồn quay lại cơ thể sống lại.
Nghĩa phụ
English
Borrowing a corpse to return to life – metaphorically returning from death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言借尸还魂。比喻已经消灭或没落的事物又以另一种形式出现。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế