Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借客报仇
Pinyin: jiè kè bào chóu
Meanings: To take revenge through someone else., Nhờ người khác trả thù thay mình., 帮助别人报仇。[出处]《汉书·朱云传》“少时通轻侠,借客报仇。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 亻, 昔, 各, 宀, 扌, 𠬝, 九
Chinese meaning: 帮助别人报仇。[出处]《汉书·朱云传》“少时通轻侠,借客报仇。”
Grammar: Cụm từ ghép, thể hiện ý nghĩa hành động nhờ cậy người ngoài làm việc gì đó vì lợi ích cá nhân.
Example: 他想借客报仇。
Example pinyin: tā xiǎng jiè kè bào chóu 。
Tiếng Việt: Anh ta muốn nhờ người khác trả thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhờ người khác trả thù thay mình.
Nghĩa phụ
English
To take revenge through someone else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帮助别人报仇。[出处]《汉书·朱云传》“少时通轻侠,借客报仇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế