Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 借字

Pinyin: jiè zì

Meanings: Loanword, often referring to a word borrowed from another language., Từ mượn, thường dùng để chỉ một từ được vay mượn từ ngôn ngữ khác., ①通假字,如借“公”为“功”,借“果”为“敢”,借“崇”为“终”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 昔, 子, 宀

Chinese meaning: ①通假字,如借“公”为“功”,借“果”为“敢”,借“崇”为“终”。

Grammar: Thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành ngôn ngữ.

Example: 这个词汇是一个借字。

Example pinyin: zhè ge cí huì shì yí gè jiè zì 。

Tiếng Việt: Từ vựng này là một từ mượn.

借字
jiè zì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ mượn, thường dùng để chỉ một từ được vay mượn từ ngôn ngữ khác.

Loanword, often referring to a word borrowed from another language.

通假字,如借“公”为“功”,借“果”为“敢”,借“崇”为“终”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

借字 (jiè zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung