Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 借交报仇

Pinyin: jiè jiāo bào chóu

Meanings: Nhờ vào mối quan hệ bạn bè để trả thù kẻ thù., To rely on friends to take revenge on one’s enemy., 帮助别人报仇。[出处]《史记·郭解列传》“(解)以躯借交报仇。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 亻, 昔, 亠, 父, 扌, 𠬝, 九

Chinese meaning: 帮助别人报仇。[出处]《史记·郭解列传》“(解)以躯借交报仇。”

Grammar: Cụm động từ bốn chữ, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Có thể làm vị ngữ trong câu.

Example: 他借交报仇,终于让敌人付出了代价。

Example pinyin: tā jiè jiāo bào chóu , zhōng yú ràng dí rén fù chū le dài jià 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhờ vào bạn bè để trả thù, cuối cùng đã khiến kẻ thù phải trả giá.

借交报仇
jiè jiāo bào chóu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhờ vào mối quan hệ bạn bè để trả thù kẻ thù.

To rely on friends to take revenge on one’s enemy.

帮助别人报仇。[出处]《史记·郭解列传》“(解)以躯借交报仇。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

借交报仇 (jiè jiāo bào chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung