Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倜傥
Pinyin: tì tǎng
Meanings: Hào hiệp phóng khoáng, chỉ người có tài năng và tính cách tự do, thoải mái., Talented and free-spirited, referring to someone with talent and a liberal, relaxed personality., 形容妓女卖弄风骚的生活。[出处]西汉·司马迁《史记·货殖列传》“刺绣文,不如倚市门。”[例]或论文清书如姑禅入定,待讲书如布帛菽粟,太守书如~。——清·钱泳《履园丛话·书学·总论》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 周, 党
Chinese meaning: 形容妓女卖弄风骚的生活。[出处]西汉·司马迁《史记·货殖列传》“刺绣文,不如倚市门。”[例]或论文清书如姑禅入定,待讲书如布帛菽粟,太守书如~。——清·钱泳《履园丛话·书学·总论》。
Grammar: Là tính từ miêu tả phẩm chất của con người, thường đi kèm các phó từ như 不羁 (bất kỵ), 不群 (bất quần).
Example: 他是个倜傥不羁的人,不受世俗约束。
Example pinyin: tā shì gè tì tǎng bù jī de rén , bú shòu shì sú yuē shù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người hào hiệp phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi những quy tắc thông thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hào hiệp phóng khoáng, chỉ người có tài năng và tính cách tự do, thoải mái.
Nghĩa phụ
English
Talented and free-spirited, referring to someone with talent and a liberal, relaxed personality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容妓女卖弄风骚的生活。[出处]西汉·司马迁《史记·货殖列传》“刺绣文,不如倚市门。”[例]或论文清书如姑禅入定,待讲书如布帛菽粟,太守书如~。——清·钱泳《履园丛话·书学·总论》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!