Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倚马可待

Pinyin: yǐ mǎ kě dài

Meanings: Chỉ việc viết lách nhanh chóng đến mức có thể hoàn thành ngay lập tức., Indicates writing so quickly that it can be completed immediately., 倚在即将出发的战马前起草文件,可以等着完稿。比喻文章写得快。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“桓宣武北征,袁虎时从,被责免官,会须露布文,唤袁倚马前令作,手不掇笔,俄得七纸,殊可观。”[例]请日试万言,~。——唐·李白《与韩荆州书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 亻, 奇, 一, 丁, 口, 寺, 彳

Chinese meaning: 倚在即将出发的战马前起草文件,可以等着完稿。比喻文章写得快。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“桓宣武北征,袁虎时从,被责免官,会须露布文,唤袁倚马前令作,手不掇笔,俄得七纸,殊可观。”[例]请日试万言,~。——唐·李白《与韩荆州书》。

Grammar: Thành ngữ cố định, ít khi biến đổi, dùng để ca ngợi tốc độ viết nhanh chóng nhưng chất lượng vẫn đảm bảo.

Example: 他的文笔极好,倚马可待。

Example pinyin: tā de wén bǐ jí hǎo , yǐ mǎ kě dài 。

Tiếng Việt: Văn phong của anh ấy rất tốt, có thể viết xong ngay lập tức.

倚马可待
yǐ mǎ kě dài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc viết lách nhanh chóng đến mức có thể hoàn thành ngay lập tức.

Indicates writing so quickly that it can be completed immediately.

倚在即将出发的战马前起草文件,可以等着完稿。比喻文章写得快。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“桓宣武北征,袁虎时从,被责免官,会须露布文,唤袁倚马前令作,手不掇笔,俄得七纸,殊可观。”[例]请日试万言,~。——唐·李白《与韩荆州书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...